Giải vô địch quốc gia, Nữ 24/25
08/24
06/25
32%
Giải vô địch quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 13
TTG
17/11/24
22:00
Fortuna Hjorring (Nữ)
HB Koge (Women)
2
1
TTG
17/11/24
20:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Odense Q (Nữ)
1
4
TTG
16/11/24
22:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
Koldingq (Nữ)
2
1
TTG
16/11/24
20:00
Brondby (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
3
0
Vòng 12
TTG
10/11/24
23:00
HB Koge (Women)
Brondby (Nữ)
0
1
TTG
10/11/24
22:00
Odense Q (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
0
0
TTG
10/11/24
20:00
Koldingq (Nữ)
Fortuna Hjorring (Nữ)
2
5
TTG
09/11/24
22:00
Nordsjaelland (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
2
0
Vòng 11
TTG
03/11/24
20:00
Fortuna Hjorring (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
2
1
TTG
02/11/24
20:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
HB Koge (Women)
1
0
Giải vô địch quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 14
23/11/24
21:00
Nordsjaelland (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
23/11/24
21:00
Koldingq (Nữ)
Brondby (Nữ)
23/11/24
21:00
HB Koge (Women)
B.93 Copenhagen (Nữ)
23/11/24
21:00
Odense Q (Nữ)
Fortuna Hjorring (Nữ)
Giải vô địch quốc gia, Nữ Bàn
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 3 | 0 | 34:9 | 25 | 33 |
|
||
2 | 13 | 10 | 0 | 3 | 25:11 | 14 | 30 | |||
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 22:11 | 11 | 24 |